STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | CSD Colo Colo U19 | Union San Felipe | - | Cho thuê |
01-01-2011 | CSD Colo Colo U19 | Colo Colo | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | Colo Colo | Everton de Viña del Mar | - | Cho thuê |
31-12-2012 | Everton de Viña del Mar | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2013 | Colo Colo | Universidad de Concepcion | - | Cho thuê |
31-12-2014 | Universidad de Concepcion | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2015 | Colo Colo | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Free agent | Puerto Montt | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | Puerto Montt | CD Copiapo S.A. | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | CD Copiapo S.A. | Melipilla | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu