STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2011 | El Ahly U19 | Rio Ave U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Rio Ave U19 | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
25-08-2015 | Rio Ave | Sporting Braga | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2018 | Sporting Braga | Olympiakos Piraeus | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Olympiakos Piraeus | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2020 | Sporting Braga | Olympiakos Piraeus | - | Cho thuê |
19-08-2020 | Olympiakos Piraeus | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2020 | Sporting Braga | Olympiakos Piraeus | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
07-09-2021 | Olympiakos Piraeus | Konyaspor | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Konyaspor | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2022 | Olympiakos Piraeus | Alanyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Alanyaspor | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
14-09-2023 | Olympiakos Piraeus | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
08-02-2024 | Pendikspor | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2024 | Alanyaspor | Rio Ave | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | Rio Ave | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 06-04-2025 15:15 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-03-2025 15:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-03-2025 14:00 | Lyon | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-03-2025 16:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-03-2025 18:00 | RC Lens | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 23-02-2025 16:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 16-02-2025 16:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-02-2025 18:00 | LOSC Lille | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 02-02-2025 16:15 | Angers SCO | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 14:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 19 17 |
Greek champion | 2 | 21 20 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 8 | 20/21 19/20 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Greek cup winner | 1 | 20 |
Africa Cup runner-up | 1 | 16/17 |
Portuguese cup winner | 1 | 16 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 13 11 |
Under-20 Africa Cup winner | 1 | 13 |
Egyptian champion | 1 | 10/11 |