STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
29-01-2018 | CA River Plate II | Frosinone U20 | Free | Ký hợp đồng |
11-04-2018 | Frosinone U20 | CA River Plate II | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CA River Plate II | Union La Calera | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Union La Calera | CA River Plate II | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2019 | CA River Plate II | Gimnasia La Plata | Free | Ký hợp đồng |
12-08-2019 | Gimnasia La Plata | CF Sant Rafel | - | Cho thuê |
29-06-2020 | CF Sant Rafel | Gimnasia La Plata | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2020 | Gimnasia La Plata | CD Ibiza Islas Pitiusas | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | CD Ibiza Islas Pitiusas | Xerez Deportivo FC | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Xerez Deportivo FC | CD Tudelano | - | Ký hợp đồng |
11-07-2024 | CD Tudelano | CF Rayo Majadahonda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-12-2023 20:00 | CD Tudelano | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 17:00 | CD Tudelano | ![]() ![]() | Recreativo Huelva | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu