STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2009 | Seyhan Belediyespor Youth | Adanaspor Youth | - | Ký hợp đồng |
21-02-2010 | Adanaspor Youth | Adanaspor U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Adanaspor U21 | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
18-07-2017 | Adanaspor | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
23-01-2018 | Sivasspor | Kardemir Karabukspor | - | Cho thuê |
19-06-2018 | Kardemir Karabukspor | Sivasspor | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2018 | Sivasspor | Manisa Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Manisa Futbol Kulübü | Sivasspor | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | Sivasspor | Hocvan Spor | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Hocvan Spor | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
03-09-2021 | Fethiyespor | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Adanaspor | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
07-07-2023 | Ispartaspor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
11-09-2023 | Etimesgut Belediye Spor | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
06-02-2024 | Ispartaspor | Talasgucu Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | Talasgucu Belediyespor | Polatli 1926 Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
13-01-2025 | Polatli 1926 Spor Kulübü | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | EdirnesporGenclik | ![]() ![]() | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Talasgucu Belediyespor | ![]() ![]() | Kepez Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Gumushanespor | ![]() ![]() | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Inegolspor | ![]() ![]() | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 05-12-2023 12:00 | Pendikspor | ![]() ![]() | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 16:00 | Ispartaspor | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 16-09-2023 13:30 | Sariyer | ![]() ![]() | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-08-2023 13:30 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | GMG Kastamonuspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 07-05-2023 12:00 | Ispartaspor | ![]() ![]() | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-04-2023 12:00 | Ispartaspor | ![]() ![]() | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 15/16 |