STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Utrecht Youth | FC Utrecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Utrecht U17 | FC Utrecht U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Utrecht U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
27-07-2015 | FC Utrecht (Youth) | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Excelsior SBV | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
01-01-2020 | ADO Den Haag | Dordrecht | - | Cho thuê |
04-05-2020 | Dordrecht | ADO Den Haag | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2020 | ADO Den Haag | MVV Maastricht | - | Cho thuê |
29-06-2021 | MVV Maastricht | ADO Den Haag | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2021 | ADO Den Haag | Helmond Sport | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | Helmond Sport | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | FC Oss | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 31-03-2025 18:00 | AZ Alkmaar (Youth) | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 16-03-2025 11:15 | FC Oss | ![]() ![]() | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2025 03:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | FC Oss | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 03-03-2025 19:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 21-02-2025 19:00 | FC Oss | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-02-2025 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-02-2025 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 02-02-2025 15:45 | FC Oss | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |