STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | - | FK Mlada Boleslav U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FK Mlada Boleslav U17 | Mlada Boleslav U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Mlada Boleslav U19 | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Mlada Boleslav | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
30-12-2014 | SK Slovan Varnsdorf | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2015 | Mlada Boleslav | FK Kolin | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FK Kolin | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Mlada Boleslav | FK Viagem Usti nad Labem | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FK Viagem Usti nad Labem | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Mlada Boleslav | Viktoria Zizkov | Free | Ký hợp đồng |
19-02-2017 | Viktoria Zizkov | Dobrovice | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Dobrovice | Viktoria Zizkov | - | Kết thúc cho thuê |
20-02-2018 | Viktoria Zizkov | SK Zapy | - | Cho thuê |
29-06-2018 | SK Zapy | Viktoria Zizkov | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2018 | Viktoria Zizkov | SK Zapy | Unknown | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu