STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Free player | MK Etanchéité | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | MK Etanchéité | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
12-01-2011 | Anderlecht | Beerschot AC | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Beerschot AC | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Anderlecht | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Anderlecht II | Roeselare | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Roeselare | Anderlecht II | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2013 | Anderlecht II | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
18-06-2015 | Cercle Brugge KSV | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | FC Astana | Kardemir Karabukspor | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Kardemir Karabukspor | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2018 | FC Astana | Al Nassr FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2018 | Al Nassr FC | FC Astana | - | Cho thuê |
29-06-2019 | FC Astana | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2019 | Al Nassr FC | Qatar SC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-09-2020 | Qatar SC | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
25-02-2021 | Shakhter Soligorsk | Suzhou Dongwu | - | Ký hợp đồng |
09-01-2022 | Suzhou Dongwu | Free player | - | Giải phóng |
29-08-2022 | Free player | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | CS Mioveni | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Maktaaral | Free player | - | Giải nghệ |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian champion | 1 | 19/20 |
Kazakh champion | 5 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Top scorer | 1 | 16/17 |
Kazakh cup winner | 1 | 15/16 |