STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Jonsereds IF | Sävedalens IF | - | Ký hợp đồng |
11-01-2019 | Sävedalens IF | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Orgryte | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
21-01-2024 | Elfsborg | Holstein Kiel | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 29-03-2025 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 16-03-2025 16:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-03-2025 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 17:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 13:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu