STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Rugby Town FC | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Falkirk | Walsall | - | Ký hợp đồng |
08-07-2019 | Walsall | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bristol Rovers | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
10-07-2023 | Shrewsbury Town | Wycombe Wanderers | 0.14M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 08-04-2025 18:45 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 11:30 | Reading | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-03-2025 19:45 | Rotherham United | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Peterborough United | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 20:00 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Burton Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-03-2025 12:30 | Birmingham City | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Wycombe Wanderers | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu