STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Valencia CF Youth | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Valencia CF Mestalla | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
15-01-2015 | Valencia CF | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Granada CF | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2015 | Valencia CF | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Granada CF | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Valencia CF | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2017 | CD Leganes | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2018 | Valencia CF | Getafe | - | Ký hợp đồng |
02-01-2018 | Getafe | CA Osasuna | - | Cho thuê |
29-06-2018 | CA Osasuna | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2019 | Getafe | CA Osasuna | - | Cho thuê |
29-06-2019 | CA Osasuna | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2019 | Getafe | CA Osasuna | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2020 | CA Osasuna | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2021 | CD Leganes | CA Osasuna | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2022 | CA Osasuna | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2022 | CD Leganes | CA Osasuna | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2022 | CA Osasuna | Levante | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Levante | Free player | - | Giải phóng |
09-01-2025 | Free player | Lamia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-02-2025 15:00 | Lamia | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-02-2025 18:00 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-02-2025 16:00 | Lamia | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-02-2025 16:00 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-01-2025 15:00 | Lamia | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-01-2025 16:00 | Panserraikos | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-05-2024 16:30 | Levante | ![]() ![]() | AD Alcorcon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-04-2024 16:30 | Levante | ![]() ![]() | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-04-2024 19:00 | Levante | ![]() ![]() | SD Amorebieta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-04-2024 16:30 | Levante | ![]() ![]() | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |