STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Córdoba CF Youth | Cordoba U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Cordoba U19 | CD Quintanar del Rey | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CD Quintanar del Rey | US Tataouine | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | US Tataouine | Atlético Albacete | - | Ký hợp đồng |
31-10-2021 | Atlético Albacete | CF Sant Rafel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CF Sant Rafel | CD Manchego Ciudad Real | - | Ký hợp đồng |
02-01-2024 | CD Manchego Ciudad Real | SE Penya Independent | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | SE Penya Independent | CD Artistico Navalcarnero | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 17-03-2024 11:00 | Atletico Saguntino | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 18:00 | Terrassa | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 11:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | Valencia CF Mestalla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 11:00 | Torrent C.F | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 09-12-2023 17:00 | Manchego Ciudad | ![]() ![]() | La Union CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 25-11-2023 16:00 | Manchego Ciudad | ![]() ![]() | FC Cartagena B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 19-11-2023 16:00 | Orihuela CF | ![]() ![]() | Manchego Ciudad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu