STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2022 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
05-08-2024 | Gamba Osaka | Matsumoto Yamaga FC | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Matsumoto Yamaga FC | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Gamba Osaka | FC Gifu | - | Cho thuê |
30-01-2026 | FC Gifu | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-04-2025 05:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-04-2025 05:00 | Nara Club | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-03-2025 05:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-03-2025 10:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-03-2025 04:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-03-2025 05:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Giravanz Kitakyushu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-02-2025 05:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-02-2025 05:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu