STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Yeosu Gubong Middle School | Suncheon High School | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Suncheon High School | Hamburger SV U17 | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Hamburger SV U17 | Suncheon High School | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Suncheon High School | Soongsil University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Soongsil University | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
03-01-2019 | Sagan Tosu | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | Jeonbuk Hyundai Motors | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Seongnam FC | Free player | - | Giải phóng |
04-07-2023 | Free player | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-03-2025 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-03-2025 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 16-03-2025 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Johor Darul Ta'zim FC | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 22:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-02-2025 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 10:00 | Gwangju Football Club | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-02-2025 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Champion | 1 | 23/24 |
AFC Champions League participant | 4 | 23/24 20/21 19/20 18/19 |
South Korean champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
South Korean Cup Winner | 1 | 19/20 |
East Asian Championship winner | 1 | 14/15 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 14 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |