STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-08-2014 | Vojvodina U19 | FK Cement Beocin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK Cement Beocin | CSK Pivara Celarevo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | CSK Pivara Celarevo | FK Cement Beocin | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FK Cement Beocin | CSK Pivara Celarevo | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | CSK Pivara Celarevo | FK Sloga Temerin | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | FK Sloga Temerin | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Proleter Novi Sad | CSK Pivara Celarevo | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | CSK Pivara Celarevo | FK Kabel Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | FK Kabel Novi Sad | FK Mladost Gat Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
17-09-2022 | FK Mladost Gat Novi Sad | Free player | - | Giải phóng |
09-02-2023 | Free player | Zlatibor Cajetina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Zlatibor Cajetina | FK Sloga Doboj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 09-03-2024 12:00 | NK Siroki Brijeg | ![]() ![]() | FK Sloga Doboj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 02-03-2024 15:00 | FK Sloga Doboj | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bosnia và Herzegovina | 11-02-2024 15:00 | FK Sloga Doboj | ![]() ![]() | FK Igman Konjic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 09-12-2023 12:00 | FK Sloga Doboj | ![]() ![]() | Posusje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 11-11-2023 12:00 | FK Sloga Doboj | ![]() ![]() | FK Igman Konjic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 04-11-2023 15:00 | FK Zeljeznicar | ![]() ![]() | FK Sloga Doboj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 21-10-2023 11:30 | FK Sloga Doboj | ![]() ![]() | NK Siroki Brijeg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 01-10-2023 13:00 | FK Sloga Doboj | ![]() ![]() | GOSK Gabela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 02-09-2023 17:30 | Posusje | ![]() ![]() | FK Sloga Doboj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 19-08-2023 15:00 | FK Zvijezda 09 | ![]() ![]() | FK Sloga Doboj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu