STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
10-07-2018 | FC Saburtalo Tbilisi | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2018 | FC Saburtalo Tbilisi | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
16-09-2018 | No team | FC Artsakh | - | Chuyển nhượng tự do |
14-02-2019 | FC Artsakh | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
15-02-2019 | FC Artsakh | Jelgava | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2020 | Jelgava | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Dinamo Batumi | - | - | Giải phóng |
31-12-2021 | Dila Gori | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Dinamo Batumi | Zhenis | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Zhenis | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:30 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | KF Tirana | ![]() ![]() | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 26-04-2023 12:30 | FC Shukura Kobuleti | ![]() ![]() | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Georgian champion | 1 | 22/23 |