STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-02-2012 | Nyíregyháza Spartacus Youth | Budapest Honvéd-MFA Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Budapest Honvéd-MFA Youth | Budapest Honved-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Budapest Honved-MFA U17 | Budapest Honvéd-MFA U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Budapest Honvéd-MFA U19 | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Budapest Honved FC | Fehérvár FC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2022 | Fehérvár FC | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2025 12:00 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-03-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-03-2025 13:30 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-02-2025 14:30 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-02-2025 14:30 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-02-2025 14:30 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-02-2025 18:30 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-12-2024 16:00 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2024 12:30 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 2 | 22/23 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |