STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-09-2013 | Konyaspor U21 | Konyaspor | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Konyaspor | Konyaspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2014 | Konyaspor U21 | Konyaspor | - | Cho thuê |
06-01-2015 | Konyaspor | Konyaspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2015 | Konyaspor U21 | Karacabey Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Karacabey Belediyespor | Konyaspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2015 | Konyaspor U21 | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Nigde Belediyespor | Konyaspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2016 | Konyaspor U21 | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Nigde Belediyespor | Konyaspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2017 | Konyaspor U21 | Silivrispor | - | Cho thuê |
03-01-2018 | Silivrispor | Konyaspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2018 | Konyaspor U21 | Yeni Orduspor | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Yeni Orduspor | Konyaspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2018 | Konyaspor U21 | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | Etimesgut Belediye Spor | Bayburt Ozel Idare | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Bayburt Ozel Idare | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Iğdır FK | Duzcespor | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Duzcespor | Silifke Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
12-08-2024 | Silifke Belediyespor | Polatli 1926 Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
05-02-2025 | Polatli 1926 Spor Kulübü | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-02-2024 11:00 | Silifke Belediyespor | ![]() ![]() | Batman Petrolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Turgutluspor | ![]() ![]() | Silifke Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Duzcespor | ![]() ![]() | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2023 16:00 | Fethiyespor | ![]() ![]() | Duzcespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-10-2023 12:00 | Duzcespor | ![]() ![]() | Erzincanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 12:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Duzcespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2023 16:00 | Ispartaspor | ![]() ![]() | Duzcespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-09-2023 16:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Duzcespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-09-2023 13:30 | Duzcespor | ![]() ![]() | Derincespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-08-2023 14:00 | Usakspor | ![]() ![]() | Duzcespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu