STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-09-2020 | Pendikspor Youth | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Pendikspor | Turk Metal Kirikkale | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Turk Metal Kirikkale | Pendikspor | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2023 | Pendikspor | Ergene Velimese | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Ergene Velimese | Pendikspor | - | Kết thúc cho thuê |
02-09-2024 | Pendikspor | Osmaniyespor | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Osmaniyespor | Pendikspor | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Ergene Velimese | ![]() ![]() | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Anadolu Universitesi | ![]() ![]() | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Ergene Velimese | ![]() ![]() | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Batman Petrolspor | ![]() ![]() | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Ergene Velimese | ![]() ![]() | Turgutluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Ergene Velimese | ![]() ![]() | Pazarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Sapanca Genclikspor | ![]() ![]() | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Bulvarspor | ![]() ![]() | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Kelkit Belediye Hurriyet | ![]() ![]() | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 1 | 21/22 |