STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Rot-Weiss Oberföhring Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Bayern München Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Bayern Munich U17 | FC Bayern Munich U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bayern Munchen (Youth) | VfL Bochum | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | VfL Bochum | Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
27-08-2023 | Union Berlin | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 04-04-2025 18:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 17:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2025 19:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Francs Borains | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 19:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 18:15 | Genk U23 | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-01-2025 15:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-12-2024 15:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-12-2024 15:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2024 19:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-11-2024 18:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 20/21 |
German Champion | 2 | 17/18 15/16 |
German Super Cup winner | 1 | 17/18 |