STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Botafogo FR U20 | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Botafogo RJ | Boavista SC Saquarema | - | Cho thuê |
29-10-2008 | Boavista SC Saquarema | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2009 | Botafogo RJ | Botafogo FC | - | Cho thuê |
29-11-2009 | Botafogo FC | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Botafogo RJ | Olaria AC | - | Cho thuê |
29-04-2010 | Olaria AC | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2010 | Botafogo RJ | Duque de Caxias FC (RJ) | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Duque de Caxias FC (RJ) | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2010 | Botafogo RJ | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | Macaé Esporte Futebol Clube (RJ) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Macaé Esporte Futebol Clube (RJ) | Duque de Caxias FC (RJ) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Duque de Caxias FC (RJ) | CF Gloria Bistrita (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
14-01-2013 | CF Gloria Bistrita (- 2015) | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
13-08-2014 | Petrolul Ploiesti | Maccabi Netanya | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Maccabi Netanya | Petrolul Ploiesti | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Petrolul Ploiesti | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Maccabi Netanya | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Maccabi Haifa | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2019 | Maccabi Petah Tikva FC | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | Astra Giurgiu | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hermannstadt | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
02-02-2022 | Farul Constanta | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Universitatea Cluj | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Concordia Chiajna | Teleajenul Vălenii de Munte | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Teleajenul Vălenii de Munte | CS Paulesti | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-05-2023 14:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-05-2023 16:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Chindia Targoviste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli cup winner | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Romanian cup winner | 1 | 12/13 |