STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Shakhtar Donetsk II | Avangard Bziv | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Avangard Bziv | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
05-08-2021 | Chernomorets Odessa | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
15-02-2022 | Olimpic Donetsk | Alians Lypova Dolyna | - | Ký hợp đồng |
14-04-2022 | Alians Lypova Dolyna | Poissy FC | - | Ký hợp đồng |
05-02-2023 | Free player | Wiener Viktoria | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Áo | 25-09-2024 16:00 | Wiener Viktoria | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 09-03-2024 15:00 | Wiener Viktoria | ![]() ![]() | Traiskirchen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 02-03-2024 16:00 | Ardagger | ![]() ![]() | Wiener Viktoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 11-11-2023 15:00 | Wiener Viktoria | ![]() ![]() | FK Austria Vienna Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 04-11-2023 15:00 | Wiener Viktoria | ![]() ![]() | Andelsbuch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 28-10-2023 13:00 | SR Donaufeld Wien | ![]() ![]() | Wiener Viktoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 13-10-2023 16:45 | SV Oberwart | ![]() ![]() | Wiener Viktoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 07-10-2023 14:00 | Wiener Viktoria | ![]() ![]() | Favoritner AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 23-09-2023 14:00 | Wiener Viktoria | ![]() ![]() | Mauerwerk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 15-09-2023 17:30 | Wiener SC | ![]() ![]() | Wiener Viktoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu