STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-03-2014 | Whitecaps FC Academy | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Vancouver Whitecaps | Free player | - | Giải phóng |
22-03-2017 | Free player | Rio Grande Valley | - | Ký hợp đồng |
23-03-2017 | Free agent | RGV FC Toros | - | Chuyển nhượng tự do |
30-11-2017 | Rio Grande Valley | Free player | - | Giải phóng |
13-03-2018 | Free player | Calgary Foothills FC | - | Ký hợp đồng |
11-12-2018 | Calgary Foothills FC | Cavalry FC | Free | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 05-04-2025 21:30 | Forge FC | ![]() ![]() | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 14-02-2025 01:05 | Pumas U.N.A.M. | ![]() ![]() | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 07-02-2025 03:05 | Cavalry FC | ![]() ![]() | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 09-11-2024 20:00 | Cavalry FC | ![]() ![]() | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 27-10-2024 20:10 | Forge FC | ![]() ![]() | Cavalry FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 19-10-2024 20:00 | Valour | ![]() ![]() | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 12-10-2024 23:00 | Cavalry FC | ![]() ![]() | HFX Wanderers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 05-10-2024 21:00 | Pacific FC | ![]() ![]() | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 28-09-2024 23:05 | Cavalry FC | ![]() ![]() | Vancouver FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 21-09-2024 00:00 | York United FC | ![]() ![]() | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 16/17 15/16 |
Goalkeeper of the season | 1 | 18/19 |
CPL Fall Season Champion | 1 | 18/19 |
Canadian Cup Winner | 1 | 14/15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |