STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | FC Locomotive Tbilisi Academy | Dinamo Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Dinamo Tbilisi II | Iberia 1999 Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Iberia 1999 Tbilisi II | Merani Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Merani Tbilisi | Spaeri FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Spaeri FC | Shturmi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu