STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Sporting CP Sub-15 | Vitória Setúbal FC U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Vitória Setúbal FC U15 | Vitória Setúbal FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vitória Setúbal FC U17 | SC Braga U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SC Braga U17 | SC Braga U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SC Braga U19 | Sporting Braga II | - | Ký hợp đồng |
09-02-2021 | Sporting Braga II | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
27-01-2023 | Sporting Braga | Karagumruk | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Karagumruk | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Sporting Braga | Aves | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-03-2025 15:30 | GD Chaves | ![]() ![]() | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 07-03-2025 18:00 | Feirense | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-02-2025 14:00 | GD Chaves | ![]() ![]() | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 25-01-2025 14:00 | Leixoes | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-01-2025 20:15 | GD Chaves | ![]() ![]() | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 21-12-2024 15:30 | GD Chaves | ![]() ![]() | CD Tondela | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-12-2024 12:45 | Alverca | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-12-2024 18:00 | GD Chaves | ![]() ![]() | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-11-2024 15:30 | Portimonense | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-11-2024 18:00 | Vizela | ![]() ![]() | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Portuguese cup winner | 1 | 21 |