STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Middlesbrough Youth | Middlesbrough U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Middlesbrough U18 | Middlesbrough U23 | - | Ký hợp đồng |
12-02-2015 | Middlesbrough U23 | Hartlepool United | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Hartlepool United | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
26-11-2015 | Middlesbrough U23 | Cambridge United | - | Cho thuê |
02-01-2016 | Cambridge United | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Middlesbrough U23 | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Kilmarnock | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Glasgow Rangers | Sunderland | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Sunderland | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2021 | Glasgow Rangers | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Wigan Athletic | Saint Mirren | - | Cho thuê |
16-05-2022 | Saint Mirren | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2022 | Wigan Athletic | Kilmarnock | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Kilmarnock | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Wigan Athletic | Free player | - | Giải phóng |
26-08-2024 | Wigan Athletic | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 25-03-2025 19:45 | Carlisle United | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Carlisle United | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Notts County | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 12:30 | Carlisle United | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-01-2025 15:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 21/22 |
Football League Trophy Winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |