STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2013 | Újpest FC Youth | MTK Budapest Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
22-07-2020 | MTK Budapest | Dorogi FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Dorogi FC | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2021 | MTK Budapest | Dafuji cloth MTE | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Dafuji cloth MTE | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | MTK Budapest | Szeged Csanad | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Szeged Csanad | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2024 | MTK Budapest | Dafuji cloth MTE | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Dafuji cloth MTE | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Hungary | 25-02-2024 16:00 | Szeged Csanad | ![]() ![]() | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | Gyirmot SE | ![]() ![]() | Szeged Csanad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Hungary | 05-02-2024 19:00 | Vasas FC | ![]() ![]() | Szeged Csanad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-11-2023 13:45 | Kisvárda Master Good FC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-11-2023 17:30 | Paksi FC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-09-2023 15:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-08-2023 13:30 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-08-2023 18:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
Champion 2nd League Portugal | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |