STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 25-11-2023 10:00 | FC Livyi Bereh | ![]() ![]() | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 19-11-2023 11:00 | FC Victoria Mykolaivka | ![]() ![]() | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 12-11-2023 10:15 | FC Chernigiv | ![]() ![]() | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 26-10-2023 09:30 | Hirnyk-Sport | ![]() ![]() | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ukraina | 27-09-2023 11:10 | FC Victoria Mykolaivka | ![]() ![]() | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 16-09-2023 12:00 | FC Inhulets Petrove | ![]() ![]() | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 19-08-2023 12:00 | Dinaz Vyshgorod | ![]() ![]() | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 11-08-2023 09:00 | Kremin Kremenchuk | ![]() ![]() | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 06-08-2023 13:00 | FC Victoria Mykolaivka | ![]() ![]() | Metalurh Zaporizhya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 27-07-2023 12:00 | FK Yarud Mariupol | ![]() ![]() | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu