STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 17:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 16:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | CD Tudelano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 15:30 | Calahorra | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 16:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Utebo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 16:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Arenas Club de Getxo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 13-01-2024 16:00 | AD San Juan | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 16-12-2023 18:30 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Real Zaragoza B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 11:00 | Alaves B | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 17:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-10-2023 16:30 | Brea | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu