STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Uniao Leiria U19 | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
25-02-2020 | Uniao Leiria | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
21-09-2021 | FC Artsakh | Rodos FC | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Rodos FC | Olympiakos Volou | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Olympiakos Volou | Free player | - | Giải phóng |
06-10-2022 | Free player | KF Ferizaj | - | Ký hợp đồng |
30-11-2022 | KF Ferizaj | Free player | - | Giải phóng |
10-05-2023 | Free player | FC Jazz | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | FC Jazz | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Grobina | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Grobina | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 23-08-2024 15:00 | Grobina | ![]() ![]() | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 27-07-2024 15:00 | Grobina | ![]() ![]() | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-07-2024 11:00 | FK Valmiera | ![]() ![]() | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 08-07-2024 15:00 | Grobina | ![]() ![]() | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-07-2024 17:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 08-06-2023 16:30 | Jazz Pori | ![]() ![]() | Poxyt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu