STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | KF Vllaznia U17 | Vllaznia Shkoder U19 | - | Ký hợp đồng |
04-09-2014 | Vllaznia Shkoder U19 | FK Veleçiku Koplik | - | Ký hợp đồng |
30-01-2015 | FK Veleçiku Koplik | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Vllaznia Shkoder | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CSKA 1948 Sofia | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:30 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 19:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21-10-2023 13:30 | Lokomotiv Sofia | ![]() ![]() | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 14-08-2023 18:15 | FK Levski Krumovgrad | ![]() ![]() | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-07-2023 17:30 | CSKA 1948 Sofia | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Albanian Cup winner | 2 | 21/22 20/21 |