STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | SV Robinhood | Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19 | - | Ký hợp đồng |
19-07-2018 | Hapoel Ironi Kiryat ShmonaU19 | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Torpedo Kutaisi | Free player | - | Giải phóng |
25-08-2019 | Free player | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Aris Limassol | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
12-09-2022 | Beitar Jerusalem | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
18-08-2023 | Hapoel Ramat Gan | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Doxa Katokopias | Free player | - | Giải phóng |
19-03-2024 | Free player | Vaasa VPS | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | Vaasa VPS | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu