STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Sportbund DJK Rosenheim U19 | Würzburger Kickers U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Würzburger Kickers U19 | Würzburger Kickers II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Würzburger Kickers II | Wacker Burghausen | - | Ký hợp đồng |
30-01-2021 | Wacker Burghausen | Bayern Alzenau | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Bayern Alzenau | Wacker Burghausen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Wacker Burghausen | SV Meppen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SV Meppen | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | Hessen Kassel | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:10 | TSG Hoffenheim (Youth) | ![]() ![]() | TuS Koblenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | Kickers Offenbach | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-11-2023 13:00 | Freiberg | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-10-2023 13:00 | TSG Hoffenheim (Youth) | ![]() ![]() | Bahlinger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-10-2023 17:00 | TSG Hoffenheim (Youth) | ![]() ![]() | SG Barockstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-10-2023 12:00 | TSV Schott Mainz | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-09-2023 15:10 | TSG Hoffenheim (Youth) | ![]() ![]() | TSV Steinbach Haiger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-08-2023 12:00 | TSG Hoffenheim (Youth) | ![]() ![]() | Kickers Offenbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 19-08-2023 12:00 | FC 08 Homburg | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu