STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | Unia Tarnow | MLKS Zabno | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2012 | MLKS Zabno | Unia Tarnow | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2013 | Unia Tarnow | LKS Nieciecza | Free | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2013 | LKS Nieciecza | Siarka Tarnobrzeg | - | Cho thuê |
30-06-2014 | Siarka Tarnobrzeg | LKS Nieciecza | - | Kết thúc cho thuê |
29-02-2016 | LKS Nieciecza | Siarka Tarnobrzeg | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Siarka Tarnobrzeg | LKS Nieciecza | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2018 | LKS Nieciecza | Radomiak Radom | Free | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2018 | Radomiak Radom | Garbarnia | Free | Chuyển nhượng tự do |
20-02-2019 | Garbarnia Krakow | GKS Jastrzebie | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2021 | Stal Mielec | Resovia Rzeszow | - | Cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu