STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2012 | Bidvest Wits FC Youth Development | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
26-07-2016 | Bidvest Wits | Stellenbosch FC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Stellenbosch FC | Bidvest Wits | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2017 | Bidvest Wits | Maritzburg United | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Maritzburg United | Portadown | - | Ký hợp đồng |
03-01-2024 | Portadown | Drogheda United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Drogheda United | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 06-05-2024 12:00 | Drogheda United | ![]() ![]() | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-05-2024 18:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 29-04-2024 19:00 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 26-04-2024 18:45 | Drogheda United | ![]() ![]() | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 19-04-2024 18:45 | Bohemians | ![]() ![]() | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 12-04-2024 18:45 | Drogheda United | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 05-04-2024 18:45 | Drogheda United | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 11-07-2023 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Eswatini | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 08-07-2023 13:00 | South Africa | ![]() ![]() | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn CAF | 05-07-2023 16:00 | South Africa | ![]() ![]() | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish cup winner | 1 | 24/25 |
Player of the Year | 1 | 22/23 |
U20 Intercontinental Cup Winner | 1 | 14/15 |