STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Piast Gliwice U19 | Piast Gliwice II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Piast Gliwice II | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
19-07-2019 | Piast Gliwice | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
29-06-2020 | LKS Nieciecza | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2020 | Piast Gliwice | Sandecja Nowy Sacz | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Sandecja Nowy Sacz | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2021 | Piast Gliwice | Wigry Suwalki | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Wigry Suwalki | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2021 | Piast Gliwice | Zaglebie Sosnowiec | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Zaglebie Sosnowiec | Piast Gliwice | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2023 | Piast Gliwice | Odra Opole | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | Odra Opole | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-03-2025 17:00 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-02-2025 17:00 | Cracovia Krakow | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-02-2025 11:15 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2024 18:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-09-2024 12:45 | Korona Kielce | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-08-2024 12:45 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-08-2024 12:45 | Motor Lublin | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 26-09-2023 16:30 | Odra Opole | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu