STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-09-2018 | FK Bodø/Glimt Youth | FK Bodø/Glimt II | - | Ký hợp đồng |
09-06-2020 | FK Bodø/Glimt II | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
18-01-2021 | Ham-Kam | Strommen | - | Ký hợp đồng |
04-02-2022 | Strommen | Øygarden FK | - | Ký hợp đồng |
07-04-2023 | Free player | Junkeren | - | Ký hợp đồng |
07-04-2023 | - | Junkeren | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 22-10-2023 14:15 | Junkeren | ![]() ![]() | Brann 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 08-10-2023 14:00 | Sotra | ![]() ![]() | Junkeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 20-08-2023 14:00 | Kvik Halden | ![]() ![]() | Junkeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 12-08-2023 13:00 | Junkeren | ![]() ![]() | Ullensaker/Kisa IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 06-08-2023 13:30 | Levanger FK | ![]() ![]() | Junkeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 30-07-2023 13:00 | Junkeren | ![]() ![]() | Kvik Halden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 25-06-2023 13:00 | Brann 2 | ![]() ![]() | Junkeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 18-06-2023 13:00 | Junkeren | ![]() ![]() | Strommen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 10-06-2023 13:00 | Alta | ![]() ![]() | Junkeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Na Uy | 04-06-2023 21:00 | Junkeren | ![]() ![]() | Sotra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu