STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Free player | FC Oleksandriya U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Oleksandriya U19 | FK Oleksandriya II | - | Ký hợp đồng |
08-09-2021 | FK Oleksandriya II | SK Tavriya Simferopol (-2022) | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Free player | VAST Mykolaiv | - | Ký hợp đồng |
20-09-2023 | Free player | Lokomotyv Kyiv | - | Ký hợp đồng |
02-09-2024 | Lokomotyv Kyiv | Podillya Khmelnytskyi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu