STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Montevideo Wanderers U19 | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2019 | Montevideo Wanderers FC | Club Atletico Progreso | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Club Atletico Progreso | Montevideo Wanderers FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Montevideo Wanderers FC | Puebla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Puebla | Queretaro FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Queretaro FC | Puebla | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-04-2025 03:05 | Puebla | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-03-2025 23:00 | FC Juarez | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-03-2025 03:00 | Puebla | ![]() ![]() | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-03-2025 03:00 | Puebla | ![]() ![]() | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-02-2025 23:00 | Atlas | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-02-2025 03:00 | Puebla | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-02-2025 23:00 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-01-2025 01:00 | Puebla | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-01-2025 23:00 | Cruz Azul | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-01-2025 01:00 | Puebla | ![]() ![]() | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 South American Championship winner | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |