STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | - | Al-Nahdah FC | - | Ký hợp đồng |
16-01-2016 | Al-Nahdah FC | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Al Hilal | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
29-08-2021 | Al-Shabab FC | Al-Fayha | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Al-Fayha | Al-Shabab FC | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2022 | Al-Shabab FC | Al Khaleej Club | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Al Khaleej Club | Al-Ettifaq FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Al-Ettifaq FC | Al Khaleej Club | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-09-2024 18:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2024 15:45 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-03-2024 19:00 | Damac | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-12-2023 15:00 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2023 18:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-11-2023 18:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-11-2023 15:00 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-11-2023 18:00 | Al Nassr FC | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-10-2023 14:45 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-10-2023 15:00 | Al Khaleej Club | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu