STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Club Atlético Temperley U20 | Temperley | - | Ký hợp đồng |
22-01-2018 | Temperley | Colon de Santa Fe | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2021 | Colon de Santa Fe | Ibiza Eivissa | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | Ibiza Eivissa | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
18-04-2024 | Fortaleza | Santos | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Santos | Fortaleza | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Fortaleza | Santos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-03-2025 21:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-03-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 02-03-2025 23:45 | Santos | ![]() ![]() | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-02-2025 21:30 | Inter de Limeira | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-02-2025 22:15 | Santos | ![]() ![]() | Noroeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 16-02-2025 23:30 | Santos | ![]() ![]() | Ah so Santa SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 13-02-2025 00:35 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Santos | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 06-02-2025 00:35 | Santos | ![]() ![]() | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 25-01-2025 21:30 | AE Velo Clube SP | ![]() ![]() | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-01-2025 00:35 | Santos | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Argentinian champion | 1 | 21 |
Winner Copa de la Liga Profesional | 1 | 20/21 |