STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | CA Boca Juniors II | Estudiantes de Caseros | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Estudiantes de Caseros | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | CA Boca Juniors II | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Free player | - | Giải phóng |
21-01-2019 | Free player | Almirante Brown | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-04-2025 21:00 | Central Norte Salta | ![]() ![]() | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 23-03-2025 19:00 | Almirante Brown | ![]() ![]() | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-03-2025 23:30 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | ![]() ![]() | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 10-03-2025 00:30 | Almirante Brown | ![]() ![]() | Colon de Santa Fe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 02-03-2025 00:30 | Temperley | ![]() ![]() | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-02-2025 20:00 | Almirante Brown | ![]() ![]() | Defensores Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-02-2025 22:05 | Estudiantes de Caseros | ![]() ![]() | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 09-02-2025 22:15 | Almirante Brown | ![]() ![]() | Deportivo Moron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 29-09-2024 18:30 | Almirante Brown | ![]() ![]() | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 24-06-2024 21:10 | Atletico Atlanta | ![]() ![]() | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Argentinian champion | 1 | 17 |