STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Leeds United U18 | Leeds United U23 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2014 | Leeds United U23 | Harrogate Town | - | Cho thuê |
31-10-2014 | Harrogate Town | Leeds United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Leeds United U23 | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
03-07-2017 | Leeds United | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Fleetwood Town | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2019 | Leeds United | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
04-01-2020 | Fleetwood Town | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2020 | Leeds United | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
06-08-2020 | Fleetwood Town | Hull City | 0.39M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-04-2025 14:00 | Hull City | ![]() ![]() | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-04-2025 19:00 | Hull City | ![]() ![]() | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-04-2025 18:45 | Watford | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 29-03-2025 12:30 | Hull City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-03-2025 15:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-03-2025 19:45 | Hull City | ![]() ![]() | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-03-2025 15:00 | Bristol City | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-03-2025 19:45 | Hull City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |
English 3rd tier champion | 1 | 20/21 |