STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Burton Albion U18 | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
30-11-2016 | Burton Albion | Tamworth | - | Cho thuê |
03-02-2017 | Tamworth | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2017 | Burton Albion | Solihull Moors | - | Cho thuê |
06-10-2017 | Solihull Moors | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
25-10-2017 | Burton Albion | Tamworth | - | Cho thuê |
01-01-2018 | Tamworth | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2018 | Burton Albion | Gateshead | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Gateshead | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Burton Albion | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Grimsby Town | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Northampton Town | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Bromley | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 12:30 | Bradford City | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu