STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-08-2015 | Al-Wehda FC U23 (-2024) | Al-Diraiyah FC | - | Ký hợp đồng |
23-08-2016 | Al-Diraiyah FC | Al Qaisumah | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Al Qaisumah | Al-Orubah | - | Ký hợp đồng |
16-08-2018 | Al-Orubah | Al-Nojoom FC | - | Ký hợp đồng |
02-07-2019 | Al-Nojoom FC | Al-Nahdah FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Al-Nahdah FC | Damac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Damac | Al-Tai | - | Cho thuê |
31-12-2020 | Al-Nahdah FC | Damac | - | Ký hợp đồng |
29-06-2021 | Al-Tai | Damac | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2024 | Damac | Al-Diraiyah FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2024 15:00 | Abha | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-09-2023 18:00 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-08-2023 15:00 | Damac | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 25-08-2023 18:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-05-2023 18:00 | Damac | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2023 18:00 | Al-Fateh SC | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-05-2023 18:00 | Damac | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu