STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-01-2019 | Stade tunisien | CS Sfaxien | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2019 | Stade Tunisien | CS Sfaxien | 20k € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | CS Sfaxien | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Sagrada Esperanca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 12-01-2025 16:00 | Djoliba | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 05-01-2025 16:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Djoliba | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-04-2024 18:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CAF Champions League | 20-04-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 25-11-2023 16:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | ES du Sahel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
African Football League | 26-10-2023 15:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | TP Mazembe Englebert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tunisian Champion | 1 | 23/24 |
Tunisian cup winner | 3 | 21/22 20/21 18/19 |