STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Crewe Alexandra | Stafford Rangers | - | Cho thuê |
31-08-2010 | Stafford Rangers | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2017 | Crewe Alexandra | Saint Mirren | - | Cho thuê |
06-05-2017 | Saint Mirren | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2017 | Crewe Alexandra | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Saint Mirren | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
01-08-2020 | Grimsby Town | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Morecambe | Scunthorpe United | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Scunthorpe United | AFC Fylde | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 01-04-2025 18:45 | Aldershot Town | ![]() ![]() | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-03-2025 19:45 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Ebbsfleet United | ![]() ![]() | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 23:00 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 17:30 | Gateshead | ![]() ![]() | AFC Fylde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Altrincham | ![]() ![]() | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | AFC Fylde | ![]() ![]() | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 12/13 |