STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-01-2007 | Antalyaspor | Ispartaspor | - | Cho thuê |
30-06-2007 | Ispartaspor | Antalyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2007 | Antalyaspor | Çankırıspor | - | Cho thuê |
30-06-2008 | Çankırıspor | Antalyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2008 | Antalyaspor | Çankırıspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2010 | Çankırıspor | TKI Tavsanli Linyitspor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2011 | TKI Tavsanli Linyitspor | Inegolspor | - | Cho thuê |
30-06-2011 | Inegolspor | TKI Tavsanli Linyitspor | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2011 | TKI Tavsanli Linyitspor | Batman Petrolspor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2012 | Batman Petrolspor | Manavgat Evrenseki Spor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2014 | Manavgat Evrenseki Spor | Gumushanespor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Gumushanespor | Ankaraspor FK | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2019 | Ankaraspor FK | Manisa BB | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 13:00 | Bergama Belediyespor | ![]() ![]() | Musspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 16-05-2023 12:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu