STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Pelister Bitola | FK Borac Sakule | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2012 | FK Borac Sakule | Rabotnicki Skopje | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Rabotnicki Skopje | FK Borac Sakule | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2014 | FK Borac Sakule | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Beroe Stara Zagora | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
27-08-2017 | FC Vardar Skopje | Ferencvarosi TC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
05-09-2019 | Ferencvarosi TC | Hapoel Tel Aviv | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-04-2020 | Hapoel Tel Aviv | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2020 | Free player | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | AEK Larnaca | Free player | - | Giải phóng |
22-09-2021 | Free player | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | FC Mariupol | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
01-09-2022 | MTK Budapest | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | FC Pyunik | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Ethnikos Achnas FC | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 17-07-2024 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 17:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 11-03-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | ![]() ![]() | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-03-2024 17:00 | AE Zakakiou | ![]() ![]() | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 14-02-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 05-02-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | AE Zakakiou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 12-01-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-12-2023 17:00 | Othellos Athienou | ![]() ![]() | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 16-12-2023 16:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-11-2023 17:00 | AE Zakakiou | ![]() ![]() | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Euro participant | 1 | 21 |
Hungarian champion | 1 | 18/19 |
Footballer of the Year | 1 | 17 |
Macedonian champion | 3 | 16/17 15/16 14/15 |