STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-1970 | Arda | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Lokomotiv Plovdiv U19 | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
16-03-2010 | Lokomotiv Plovdiv | Septemvri Simitli | - | Cho thuê |
17-05-2010 | Septemvri Simitli | Lokomotiv Plovdiv | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2010 | Lokomotiv Plovdiv | Brestnik 1948 | - | Ký hợp đồng |
21-02-2011 | Brestnik 1948 | FC Sliven | - | Ký hợp đồng |
05-07-2011 | FC Sliven | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
13-01-2012 | Cherno More Varna | Flota Swinoujscie | - | Ký hợp đồng |
11-08-2012 | Flota Swinoujscie | Pirin Gotse Delchev | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | Pirin Gotse Delchev | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
07-07-2014 | Slavia Sofia | AO Agia Napa | - | Ký hợp đồng |
11-08-2015 | AO Agia Napa | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
04-01-2016 | Nea Salamis | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lokomotiv Plovdiv | Arda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Arda | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
30-11-2019 | Arda | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
10-03-2020 | FC Hebar Pazardzhik | Free player | - | Giải phóng |
01-09-2020 | Free player | Asteras Vlachioti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Asteras Vlachioti | FC Maritsa 1921 | - | Ký hợp đồng |
14-07-2024 | FC Maritsa 1921 | Sayana Haskovo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu