STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1999 | HSV Zuidvogels Youth. | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | Ajax Amsterdam Youth | HSV Zuidvogels Youth. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | HSV Zuidvogels Youth. | SV Huizen U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | SV Huizen U19 | SV Huizen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | SV Huizen | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Almere City FC | VVV Venlo | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2008 | VVV Venlo | PSV Eindhoven | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2011 | PSV Eindhoven | Kayserispor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2012 | Kayserispor | Galatasaray | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2014 | Galatasaray | Malaga | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2014 | Malaga | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Galatasaray | Malaga | 1M € | Cho thuê |
29-06-2015 | Malaga | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2015 | Galatasaray | Malaga | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2016 | Malaga | Watford | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2017 | Watford | CD Leganes | - | Cho thuê |
29-06-2018 | CD Leganes | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2018 | Watford | Al Nassr FC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2021 | Al Nassr FC | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | AEK Athens | Hull City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 08-04-2025 18:45 | Watford | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2025 12:30 | Hull City | ![]() ![]() | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-02-2025 19:45 | Cardiff City | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 12-02-2025 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Hull City | ![]() ![]() | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 12:30 | Millwall | ![]() ![]() | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-11-2024 18:30 | Atromitos Athens | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2024 16:30 | Panaitolikos Agrinio | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-09-2024 18:30 | AEK Athens | ![]() ![]() | Panathinaikos | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-09-2024 17:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 23/24 10/11 09/10 |
Greek champion | 1 | 23 |
Greek cup winner | 1 | 23 |
AFC Champions League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Saudi Super Cup Winner | 2 | 20/21 19/20 |
Africa Cup participant | 3 | 19 13 12 |
Saudi Arabian champion | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Turkish cup winner | 1 | 13/14 |
Turkish Super Cup winner | 2 | 13/14 12/13 |
Champions League participant | 3 | 13/14 12/13 08/09 |
Turkish champion | 1 | 12/13 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 09 |